So sánh các gói cước internet wifi vnpt giúp quý khách hàng có góc nhìn tổng quát. Dưới đây là so sánh chi phí giữa các gói Internet VNPT (theo bảng bạn đưa) để giúp bạn dễ chọn hơn — phân tích theo chi phí hàng tháng, chi phí trên mỗi Mbps, ưu-nhược điểm:

1. So sánh chi phí hàng tháng & hiệu suất giá

Mình coi cả trường hợp nội thànhngoại thành, dùng giá “hàng tháng”.

Gói Tốc độ Giá / tháng Giá trên mỗi Mbps (khoảng) Nhận xét
Home 1 (không Mesh) 300 Mbps 220.000 đ (nội) / 180.000 đ (ngoại) ~ 733 đ/Mbps (nội) / ~600 (ngoại) Gói rẻ, phù hợp dùng cơ bản (web, xem video, học online).
Home 2 (không Mesh) 500 Mbps 280.000 đ / 240.000 đ ~ 560 đ/Mbps / ~480 Hiệu suất Mbps tốt, chi phí hợp lý cho tốc độ cao.
Home 1 + Mesh 300 Mbps 250.000 đ / 210.000 đ ~ 833 đ/Mbps / ~700 Có mesh — thích hợp nếu cần phủ sóng Wi-Fi trong nhà rộng hoặc nhiều tầng. Giá cao hơn nhưng đổi lấy tín hiệu tốt hơn.
Home 2 + Mesh 500 Mbps 310.000 đ / 270.000 đ ~ 620 đ/Mbps / ~540 Tốc độ cao + mesh => cân bằng giữa hiệu suất và phủ sóng.
Home 3 + Mesh 500–1.000 Mbps (500ULM) 350.000 đ / 310.000 đ ~ 700 đ/Mbps nếu tính theo 500 Mbps; nếu đạt 1.000 Mbps thì ~ 350 đ/Mbps Nếu hạ tầng tốt, gói này rất mạnh (có thể lên tới 1 Gbps) + mesh — lý tưởng cho gia đình nhiều thiết bị hoặc nhu cầu cao (stream 4K, chơi game, tải lên lớn).

2. So sánh chi phí theo cam kết (6 tháng / 12 tháng)

Nếu bạn chọn gói 6 tháng hoặc 12 tháng, chi phí trung bình mỗi tháng giảm đôi chút (vì trả trước).

Ví dụ (nội thành):

  • Home 1 (12 tháng): 2.640.000 / 12 = ~ 220.000đ (vẫn như giá tháng)

  • Home 2 (12 tháng): 3.360.000 / 12 = ~ 280.000đ

  • Home 3 + Mesh (12 tháng): 4.200.000 / 12 = ~ 350.000đ

(Thực tế, các gói 6 tháng cũng tương tự nhưng không giảm mạnh so với trả hàng tháng — nên lợi ích chính là ổn định và cam kết.)


3. Các khuyến nghị chọn gói

Dựa vào so sánh trên:

  • Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và không cần Wi-Fi phủ rộng:
    Home 1 (không Mesh) nếu dùng cơ bản.
    Home 2 (không Mesh) nếu muốn tốc độ cao hơn mà vẫn hợp lý chi phí.

  • Nếu bạn cần Wi-Fi phủ khắp nhà (nhiều tầng, nhiều phòng):
    → Chọn các gói có Mesh.
    → Nếu không cần tốc độ quá cao, Home 1 + Mesh đã đủ.
    → Nếu cần tốc độ cao + mesh → Home 2 + Mesh hoặc Home 3 + Mesh (nếu hạ tầng hỗ trợ).

  • Nếu bạn muốn tốc độ cực cao (gần 1 Gbps) cho nhiều thiết bị hoặc nhu cầu tải lên/tải xuống lớn → Home 3 + Mesh là lựa chọn mạnh nhất (mặc dù chi phí cao hơn, nhưng hiệu suất rất tốt nếu dùng hết tiềm năng).


4. Lưu ý thêm

  • Chi phí lắp đặt (300.000 đ) nên xem là chi phí ban đầu khi đánh giá tổng chi phí năm đầu.

  • Tốc độ “500 ULM” (gói Home 3) là khoảng: VNPT ghi “tối thiểu 500 Mbps, tối đa 1.000 Mbps” — nên hiệu suất thực tế phụ thuộc vào khoảng cách modem + chất lượng hạ tầng.

  • Cân nhắc việc cam kết 6 hoặc 12 tháng: nếu bạn chắc sẽ dùng lâu — gói dài hạn sẽ an toàn hơn, nhưng nếu di chuyển hoặc thay đổi nhu cầu, trả tháng có thể linh hoạt hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *