Chi tiết các gói cước internet vnpt cho cá nhân, hộ gia đình, sinh viên giá rẻ tại Hà Nội và HCM

1. GÓI INTERNET KHÔNG CÓ MESH
🏠 Home 1
-
Tốc độ: 300 Mbps
-
Thiết bị Mesh: Không
Giá cước
Nội thành
-
Hàng tháng: 220.000đ
-
Gói 6 tháng: 1.320.000đ
-
Gói 12 tháng: 2.640.000đ
Ngoại thành
-
Hàng tháng: 180.000đ
-
Gói 6 tháng: 1.080.000đ
-
Gói 12 tháng: 2.160.000đ
🏠 Home 2
-
Tốc độ: 500 Mbps
-
Thiết bị Mesh: Không
Giá cước
Nội thành
-
Hàng tháng: 280.000đ
-
Gói 6 tháng: 1.680.000đ
-
Gói 12 tháng: 3.360.000đ
Ngoại thành
-
Hàng tháng: 240.000đ
-
Gói 6 tháng: 1.440.000đ
-
Gói 12 tháng: 2.880.000đ
🌐 2. GÓI INTERNET CÓ MESH (Mesh 5 hoặc Mesh 6)
🏠 Home 1 (Có Mesh)
-
Tốc độ: 300 Mbps
-
Thiết bị Mesh: 01 Mesh 5 hoặc Mesh 6
Giá cước
Nội thành
-
Hàng tháng: 250.000đ
-
Gói 6 tháng: 1.500.000đ
-
Gói 12 tháng: 3.000.000đ
Ngoại thành
-
Hàng tháng: 210.000đ
-
Gói 6 tháng: 1.260.000đ
-
Gói 12 tháng: 2.520.000đ
🏠 Home 2 (Có Mesh)
-
Tốc độ: 500 Mbps
-
Thiết bị Mesh: 01 Mesh 5 hoặc Mesh 6
Giá cước
Nội thành
-
Hàng tháng: 310.000đ
-
Gói 6 tháng: 1.860.000đ
-
Gói 12 tháng: 3.720.000đ
Ngoại thành
-
Hàng tháng: 270.000đ
-
Gói 6 tháng: 1.620.000đ
-
Gói 12 tháng: 3.240.000đ
🏠 Home 3 (Có Mesh)
-
Tốc độ: 500 ULM (500–1000 Mbps tuỳ hạ tầng)
-
Thiết bị Mesh: 01 Mesh 5 hoặc Mesh 6
Giá cước
Nội thành
-
Hàng tháng: 350.000đ
-
Gói 6 tháng: 2.100.000đ
-
Gói 12 tháng: 4.200.000đ
Ngoại thành
-
Hàng tháng: 310.000đ
-
Gói 6 tháng: 1.860.000đ
-
Gói 12 tháng: 3.720.000đ
📝 Ghi chú quan trọng
-
Giá đã bao gồm 10% VAT.
-
Phí lắp đặt: 300.000đ/thuê bao.
-
Tốc độ gói 500ULM dao động 500–1000 Mbps tùy khoảng cách đến modem & hạ tầng khu vực.
-
Giá áp dụng cho các thuê bao lắp đặt mới từ 01/04/2025.
